Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光の片道速度
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
光速度 こうそくど ひかりそくど
tốc độ (của) ánh sáng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
光速 こうそく
tốc độ ánh sáng
光の速さ ひかりのはやさ
Tốc độ ánh sáng.
片道 かたみち
một chiều; một lượt
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
音の速度 おとのそくど
vận tốc (của) âm thanh