Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
此の糸 このいと
màu tím
クモの糸 くものいと クモのいと
sợi nhện
二の糸 にのいと
second string (of a shamisen, etc.)
三の糸 さんのいと
dây thứ ba (của đàn shamisen)