Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軌跡 きせき
quỹ tích (toán); đường cong
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
車の跡 くるまのあと くるまのせき
vệt bánh xe.
涙の跡 なみだのせき
ngấn lệ.
跡 せき あと
tích