光り物
ひかりもの「QUANG VẬT」
☆ Danh từ
Vật phát sáng.

光り物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光り物
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
光物 ひかりぶつ
vật tỏa ánh sáng ( vàng, bạc, châu báu,..)