Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
崖 がけ
vách đá dốc đứng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
崖上 がいじょう がけうえ
cliff top
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.
崖道 がけみち
đường ven vách đá