Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
透光性 とうこうせい
tính trong suốt
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
手を透かす てをすかす
to make oneself available
木を透かす きをすかす
làm mỏng cành cây, cắt tỉa làm móng cây
闇を透かす やみをすかす
nhìn vào bóng tối