Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
透視性 とうしせい
tính chất trong suốt
透湿性 とおるしっせい
Tính thấm hơi nước, tính thoáng hơi.
浸透性 しんとうせい
sự thấm lọc, sự thẩm thấu
透水性 とうすいせい
tính thấm, độ thấm từ