光冠
こうかん「QUANG QUAN」
☆ Danh từ
Quầng, hào quang

光冠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光冠
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
宝冠波光章 ほうかんはこうしょう
Order of the Precious Crown, Ripple
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
冠頂 かんちょう
vương miện
羽冠 うかん
mào (gà); bờm (ngựa)