光凝固
ひかりぎょーこ「QUANG NGƯNG CỐ」
Đông tụ ánh sáng
光凝固 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光凝固
凝固 ぎょうこ
sự đông; đông (máu...); sự ngưng kết; sự ngưng đọng; sự đông lại; sự rắn lại; sự đặc lại; sự ngưng tụ
アルゴンプラズマ凝固 アルゴンプラズマぎょーこ
cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon plasma (argon plasma coagulation – apc)
凝固剤 ぎょうこざい
chất làm đông cứng
レーザー凝固 レーザーぎょーこ
đông tụ bằng laser
抗凝固 こうぎょうこ
thuốc chống đông tụ
凝固点 ぎょうこてん
điểm đông
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.