凝固
ぎょうこ「NGƯNG CỐ」
Sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc
Sự củng cố
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đông; đông (máu...); sự ngưng kết; sự ngưng đọng; sự đông lại; sự rắn lại; sự đặc lại; sự ngưng tụ
血管内凝固
Sự ngưng kết trong huyết quản
血液凝固
Máu đông
牛乳
の
凝固
Sữa đông

Từ đồng nghĩa của 凝固
noun
Từ trái nghĩa của 凝固
Bảng chia động từ của 凝固
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凝固する/ぎょうこする |
Quá khứ (た) | 凝固した |
Phủ định (未然) | 凝固しない |
Lịch sự (丁寧) | 凝固します |
te (て) | 凝固して |
Khả năng (可能) | 凝固できる |
Thụ động (受身) | 凝固される |
Sai khiến (使役) | 凝固させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凝固すられる |
Điều kiện (条件) | 凝固すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凝固しろ |
Ý chí (意向) | 凝固しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凝固するな |