抗凝固
こうぎょうこ「KHÁNG NGƯNG CỐ」
☆ Tính từ đuôi な
Thuốc chống đông tụ
抗凝固薬内服者
Người uống thuốc chống đông tụ

抗凝固 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗凝固
抗凝固剤 こうぎょうこざい
anticoagulant agent, anticoagulant drug, anticoagulant
凝固 ぎょうこ
sự đông; đông (máu...); sự ngưng kết; sự ngưng đọng; sự đông lại; sự rắn lại; sự đặc lại; sự ngưng tụ
アルゴンプラズマ凝固 アルゴンプラズマぎょーこ
cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon plasma (argon plasma coagulation – apc)
凝固剤 ぎょうこざい
chất làm đông cứng
光凝固 ひかりぎょーこ
đông tụ ánh sáng
レーザー凝固 レーザーぎょーこ
đông tụ bằng laser
凝固点 ぎょうこてん
điểm đông
電気凝固 でんきぎょーこ
điện đông