光化学
こうかがく「QUANG HÓA HỌC」
Quang hóa
光化学オゾン
Ôzôn quang hóa học
光化学反応
を
介
して
Thông qua phản ứng quang hóa
光化学反応
における
一次過程
Quá trình thứ nhất trong phản ứng quang hóa .
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Quang hóa học
有機光化学
Quang hóa học hữu cơ
光化学
の
第
1
法則
Điều luật thứ nhất về quang hóa học
電子移動光化学
Quang hóa học di động điện tử

光化学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光化学
分光化学 ぶんこーかがく
hóa học quang phổ
光化学スモッグ こうかがくスモッグ
sương mù,khói bụi bẩn gây ô nhiễm không khí
光化学療法 こーかがくりょーほー
quang hóa trị liệu
光化学反応 こうかがくはんのう
Phản ứng quang hóa
光化学汚染 こうかがくおせん
sự ô nhiễm quang hóa
光化学的過程 こうかがくてきかてい
quá trình quang hóa
光化学スモッグ注意報 こうかがくスモッグちゅういほう
cảnh báo sương mù quang hóa
化学発光 かがくはっこう
sự phát quang hóa học, sự phát sáng hóa học