光化学スモッグ
こうかがくスモッグ
☆ Danh từ
Sương mù,khói bụi bẩn gây ô nhiễm không khí

光化学スモッグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光化学スモッグ
光化学スモッグ注意報 こうかがくスモッグちゅういほう
cảnh báo sương mù quang hóa
光化学 こうかがく
Quang hóa học
スモッグ スモッグ
mây đen; khói đen do ô nhiễm.
分光化学 ぶんこーかがく
hóa học quang phổ
化学発光 かがくはっこう
sự phát quang hóa học, sự phát sáng hóa học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.