Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光台院
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
中台八葉院 ちゅうだいはちよういん
center of the Garbhadhatu mandala (containing Mahavairocana and eight Buddhas)
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)