Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
夏 か げ なつ
hạ
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp