Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
性周期 せいしゅうき
chu kỳ sinh dục
周期性 しゅうきせい
tính tuần hoàn, tính chu kỳ
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.