Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インターナショナル インタナショナル インターナショナル
quốc tế
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
第三インターナショナル だいさんインターナショナル
Third International
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.