光増感
ひかりぞうかん「QUANG TĂNG CẢM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cảm quang

光増感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光増感
光増感剤 こーぞーかんざい
chất nhạy quang
増感 ぞうかん
sensitization, hypersensitization
感光 かんこう
phơi ra ánh sáng; việc làm cho nhạy cảm với ánh sáng
増感剤 ぞーかんざい
chất làm nhạy
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
感光性 かんこうせい
sự nhạy cảm ánh sáng