光増感剤
こーぞーかんざい「QUANG TĂNG CẢM TỄ」
Chất nhạy quang
光増感剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光増感剤
増感剤 ぞーかんざい
chất làm nhạy
光増感 ひかりぞうかん
cảm quang
感光乳剤 かんこうにゅうざい
Chất nhạy sáng
増感 ぞうかん
sự tăng nhạy cảm; sự nhảy cảm quá mức
放射線増感剤 ほーしゃせんぞーかんざい
tác nhân nhạy cảm với bức xạ
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
感光 かんこう
phơi ra ánh sáng; việc làm cho nhạy cảm với ánh sáng