増感剤
ぞーかんざい「TĂNG CẢM TỄ」
Chất làm nhạy
増感剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増感剤
光増感剤 こーぞーかんざい
chất nhạy quang
放射線増感剤 ほーしゃせんぞーかんざい
tác nhân nhạy cảm với bức xạ
増感 ぞうかん
sensitization, hypersensitization
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
光増感 ひかりぞうかん
cảm quang
増粘剤 ぞうねんざい
chất làm đặc
増血剤 ぞうけつざい
(y học) thuốc làm tăng máu; thuốc bổ máu