Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
光力 こうりょく ひかりりょく
cường độ ánh sáng
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
光子 こうし
Photon; lượng tử ánh sáng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
アレカやし アレカ椰子
cây cau