Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズーム
tiêu cự; tầm nhìn; zum (máy ảnh, máy vi tính).
ズームバック ズーム・バック
to zoom back
ズームアップ ズーム・アップ
phóng to
ズームレンズ ズーム・レンズ
ống kính tiêu cự máy ảnh.
ズームボックス ズーム・ボックス
zoom box
ズームイン ズーム・イン
zoom in
ズームアウト ズーム・アウト
to zoom out
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.