Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
光学記憶装置 こうがくきおくそうち
thiết bị lưu trữ quang học
感光装置 かんこうそうち
bộ cảm quang
露光装置 ろこうそうち
sự in đá
光記憶装置 ひかりきおくそうち
bộ nhớ quang
光学式マーク読取装置 こうがくしきマークよみとりそうち
nhận dạng dấu quang học
光学式文字読取装置 こうがくしきもじよみとりそうち
nhận dạng ký tự quang học
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị