Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光軸 こうじく
trục ánh sáng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
光学 こうがく
Quang học
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.