Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光学迷彩
迷彩 めいさい
sự ngụy trang.
迷彩色 めいさいしょく
Màu rằn ri (màu áo quần quân đội)
迷彩服 めいさいふく
quần áo rằn ri
光彩 こうさい
ánh sáng rực rỡ; ánh sáng chói lọi
迷光 めいこう
ánh sáng lạc
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.