Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屈光性 くっこうせい
tính quang dưỡng (sinh vật học)
屈性 くっせい
tropism
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
屈地性 くっちせい
tính hướng đất
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.