Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光山県
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật