Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
警察署 けいさつしょ
sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
警察署長 けいさつしょちょう
trưởng đồn cảnh sát
州警察 しゅうけいさつ
cảnh sát bang
警察 けいさつ
cánh sát