Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汀 みぎわ なぎさ
tưới nước có mép; cột trụ
駅 えき
ga
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
長汀 ちょうてい
bờ biển dài
汀線 ていせん
shoreline; đưa lên bờ hàng