Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光度エネルギー
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
光度 こうど
độ sáng, cường độ ánh sáng; (thiên văn học) độ sáng biểu kiến (của thiên thể)
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.