Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光文社新書
光文社 こうぶんしゃ
koubunsha (nhà xuất bản)
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo