Các từ liên quan tới 光明山 (新潟県)
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
明石潟 あかしがた アカシガタ
hoa sơn trà mùa đông
光明 こうみょう こうめい
ánh sáng; vinh quang; hy vọng; tương lai sáng sủa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.