Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光明池駅
光電池 こうでんち
pin mặt trời, pin quang điện
光明 こうみょう こうめい
ánh sáng; vinh quang; hy vọng; tương lai sáng sủa
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm