Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
版図 はんと
lãnh thổ
図版 ずはん
bọc; sự minh họa; xuất hiện
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.
図書 としょ
sách
出図 しゅつず
phát hành bản vẽ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang