出図
しゅつず「XUẤT ĐỒ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phát hành bản vẽ

Bảng chia động từ của 出図
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出図する/しゅつずする |
Quá khứ (た) | 出図した |
Phủ định (未然) | 出図しない |
Lịch sự (丁寧) | 出図します |
te (て) | 出図して |
Khả năng (可能) | 出図できる |
Thụ động (受身) | 出図される |
Sai khiến (使役) | 出図させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出図すられる |
Điều kiện (条件) | 出図すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出図しろ |
Ý chí (意向) | 出図しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出図するな |
出図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出図
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề