Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光瀬龍 みつせりゅう
đặt tên (của) một sf nhà văn
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
哀哉
chao ôi