Các từ liên quan tới 光林寺 (今治市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
少林寺拳法 しょうりんじけんぽう
Shorinji Kempo (modern Japanese martial art based on Shaolin kung fu)