Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光永康則
康永 こうえい
thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)