光沢
こうたく「QUANG TRẠCH」
☆ Danh từ
Độ bóng; độ sáng (của bề mặt)
私
は
父
の
靴
を
鏡
のような
光沢
がでるまで
磨
く
係
だった
Tôi có nhiệm vụ đánh đôi giày của bố tôi sao cho có độ bóng sáng như gương
ガラス光沢
Độ bóng của kính
(
人
)の
髪
の
銀色
の
光沢
Độ bóng màu tóc bạc của ai

Từ đồng nghĩa của 光沢
noun