Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
光沢紙 こうたくし
giấy tráng
む。。。 無。。。
vô.
光沢 こうたく
độ bóng; độ sáng (của bề mặt)
光沢剤 こうたくざい
chất làm trắng sáng
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.