Các từ liên quan tới 光泉寺 (常滑市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
常光線 じょうこうせん
ordinary ray
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập