Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妨害戦術 ぼうがいせんじゅつ
chiến thuật phá hoại; chiến thuật gây cản trở
電波妨害 でんぱぼうがい
sự nhiễu sóng điện
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
妨害 ぼうがい
sự phương hại; sự cản trở
光ファイバー技術 ひかりファイバーぎじゅつ
công nghệ sợi quang
妨害物 ぼうがいぶつ
vật chướng ngại, vật gây cản trở
光通信技術 ひかりつうしんぎじゅつ
kỵ thuật thông tin lượng tử ánh sáng