Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光源の一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
光源 こうげん
nguồn sáng; nguồn ánh sáng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
ワークステーション光源 ワークステーションこうげん
nguồn sáng máy trạm
光源モデル こうげんモデル
mô hình ánh sáng
スポット光源 スポットこうげん
nguồn sáng điểm