Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炎光 えんこう ほのおこう
cháy
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
炎光光度計 ほのうひかりこうどけい
quang kế ngọn lửa
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng