光熱水費
こうねつすいひ「QUANG NHIỆT THỦY PHÍ」
☆ Danh từ
Tiền điện, nước, ga

光熱水費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光熱水費
光熱費 こうねつひ
tiền điện và nhiên liệu; chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu; tiền điện và nhiên liệu; chi phí điện năng và nhiên liệu; chi phí tiền điện và nhiên liệu
光熱水 こうねつすい
ánh sáng, nhiệt, nước
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
光熱 こうねつ
xem pyr
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang