Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光熱水費 こうねつすいひ
tiền điện, nước, ga
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
光熱 こうねつ
xem pyr
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac