Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光球
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
閃光電球 せんこうでんきゅう
bóng điện loé sáng
昼光色電球 ちゅうこうしょくでんきゅう
ánh sáng mặt trời
電球/蛍光灯 でんきゅう/けいこうとう
Đèn bóng đèn/đèn huỳnh quang.