Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光秀のスマホ
スマホ スマフォ
smartphone, smart phone
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
スマホ/タブレットスタンド スマホ/タブレットスタンド
Đế để điện thoại di động/máy tính bảng.
スマホ用 スマホよう
dành cho điện thoại thông minh
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm