Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光被
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
被 ひ
indicates the target of an activity, -ee (e.g. employee, examinee, trustee)
被殻 ひかく
nhân vỏ hến
被官 ひかん
văn phòng chính phủ bậc thấp
被リンク ひリンク
liên kết trả về; liên kết trỏ về