光覚
こうかく「QUANG GIÁC」
☆ Danh từ
Cảm giác về ánh sáng
光覚受容体部分
Photoreceptive portion .

光覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光覚
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
閃光感覚 せんこーかんかく
đom đóm mắt
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
了覚 りょうかく りょうさとし
sự hiểu biết
醒覚 せいかく
đánh thức, tỉnh dậy